▲ Thép ống: Thép ống hàn, ống đúc cacbon, hàn cacbon, thép ống hợp kim các mác Q195, Q235, Q345, S235JR, S355JR, S355J2, S45C, S20C, SCM440, 40Cr,..
▲ Thép tròn: Thép tròn hợp kim, thép tròn đặc, thép rèn trụ tròn,..
▲ Thép làm khuôn: Thép làm khuôn S45C, thép làm khuôn S50C, thép làm khuôn dập nóng,..
▲ Thép chịu mài mòn: Thép chịu mài mòn UPX, Xar 400, Xar 500, Hardox 400, Hardox 450,..
▲ Thép gió: Thép gió M2, M42, S600, YXR3, SKH59, SKH51,..
▲ Thép các loại khác: Thép thanh, thép hình, thép trụ,..